Theo lãnh đạo Ngân hàng Thế giới (WB), để đạt tới nấc thang thịnh vượng mới và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, Việt Nam cần điều chỉnh mô hình tăng trưởng.
Tại bài trình bày chính với chủ đề: “Việt Nam và hành trình vượt bẫy thu nhập trung bình”, bà Mariam Sherman, Giám đốc Quốc gia của WB tại Việt Nam, Campuchia và CHDCND Lào đã chỉ ra cơ hội, thách thức của Việt Nam cho mục tiêu vượt bẫy thu nhập trung bình và hướng tới thu nhập cao.
Cơ hội của Việt Nam, theo lãnh đạo WB, là những nền tảng vững chắc được xây dựng từ những thành tựu nổi bật trong bốn thập kỷ qua. Kể từ công cuộc Đổi Mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển mình từ một nền kinh tế nông nghiệp, thu nhập thấp, thành một quốc gia thu nhập trung bình thấp năng động. GDP thực bình quân đầu người đã tăng hơn sáu lần kể từ cuối thập niên 1980 và đây là tốc độ cao vượt xa mức trung bình toàn cầu.
Quá trình chuyển đổi kinh tế ấn tượng đã giúp Việt Nam trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực.
Điểm sáng của Việt Nam là sở hữu nhiều lợi thế nổi bật: lực lượng lao động trẻ và có trình độ, nền tảng kinh tế vĩ mô ổn định, vị trí chiến lược tại “vành đai tăng trưởng” châu Á, cùng năng lực học hỏi và thích ứng đã được minh chứng.
Tuy nhiên, Việt Nam đang đối diện với những thách thức mới có thể đe dọa quỹ đạo tăng trưởng dài hạn. Phần lớn tăng trưởng kinh tế những năm qua đến từ việc huy động lao động và vốn hơn là từ việc nâng cao hiệu quả. Tăng trưởng năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) chỉ đạt trung bình 0,9% mỗi năm trong thập kỷ qua, một mức thấp đối với một nền kinh tế tăng trưởng nhanh. Năng suất lao động vẫn chưa bắt kịp mặt bằng chung của khu vực.
Quá trình chuyển dịch cơ cấu cũng chưa hoàn thiện khi khoảng một phần ba lực lượng lao động vẫn ở trong ngành nông nghiệp, và nhiều lao động chuyển dịch sang lắp ráp giá trị thấp hoặc dịch vụ phi chính thức thay vì các ngành có năng suất cao hơn.
Ngành chế biến chế tạo phục vụ xuất khẩu của Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, song phần lớn vẫn dựa vào hoạt động lắp ráp với giá trị gia tăng trong nước còn hạn chế. Một tỷ trọng đáng kể giá trị xuất khẩu được tạo ra từ nguyên liệu nhập khẩu hoặc các doanh nghiệp nước ngoài, qua đó nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải nâng cao năng lực sản xuất nội địa và tăng cường gắn kết với các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Đồng thời, khát vọng phát triển của Việt Nam đang bị thách thức bởi bối cảnh kinh tế toàn cầu. Tăng trưởng toàn cầu đang chậm lại, trong khi bất định gia tăng mạnh. WB dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2025 chỉ đạt khoảng 2,3%, thấp hơn nhiều so với các dự báo trước đó. Căng thẳng thương mại leo thang, còn bất định chính sách kinh tế ở mức cao nhất trong nhiều thập kỷ. Các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc đều đang chứng kiến nhu cầu suy giảm, qua đó tác động tiêu cực đến thương mại và đầu tư toàn cầu, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển.
Theo lãnh đạo WB, với một nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Việt Nam, những ‘cơn gió ngược toàn cầu’ này là thách thức không nhỏ. Trong đó, chủ nghĩa bảo hộ gia tăng – từ các mức thuế quan mới, tranh chấp thương mại cho đến xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các quốc gia thân hữu – đang đe dọa cơ hội xuất khẩu và niềm tin của nhà đầu tư đối với Việt Nam.
Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng là trở thành nền kinh tế thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam không chỉ cần tăng trưởng nhanh hơn, mà còn phải tránh rơi vào bẫy thu nhập trung bình, một thách thức mà chỉ 34 nền kinh tế vượt qua được kể từ năm 1990 đến nay. Trong bốn thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người ở mức 5,1%/năm. Con số này phải đạt khoảng 6%/năm trong 20 năm tới để trở thành quốc gia thu nhập cao.
Trong bối cảnh này, WB khuyến nghị Việt Nam cần điều chỉnh mô hình tăng trưởng. Chiến lược dựa vào xuất khẩu và đầu tư đã phát huy hiệu quả trong giai đoạn vừa qua, nhưng nay cần được bổ sung những động lực tăng trưởng từ bên trong – để tạo ra nhiều việc làm hơn, với chất lượng cao hơn, đồng thời xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng cùng nguồn vốn cần thiết để nắm bắt cơ hội.
Theo đó, sẽ có năm định hướng chiến lược cần được triển khai, đó là thúc đẩy khu vực tư nhân trong nước, đầu tư vào hạ tầng và tăng trưởng xanh, đầu tư vào con người và công nghệ, bảo đảm công bằng trong phân phối thành quả phát triển, và hiện đại hóa thể chế để bảo đảm một quỹ đạo tăng trưởng bền vững, công bằng.
Với định hướng chiến lược đầu tiên là khai phóng tiềm năng của khu vực tư nhân trong nước, lãnh đạo WB nhấn mạnh, các nhà lãnh đạo Việt Nam đã nhận thức rõ ưu tiên này. Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị khẳng định khu vực tư nhân là “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế, đồng thời đặt mục tiêu có 2 triệu doanh nghiệp tư nhân vào năm 2030. Tuy nhiên, để biến mục tiêu đó thành hiện thực, việc cải thiện môi trường kinh doanh là yếu tố then chốt.
Hiện nay, mặc dù đã có nhiều nỗ lực đơn giản hoá quy trình thủ tục, vẫn còn khoảng gần 1.600 các loại giấy phép và thủ tục chấp thuận khác các doanh nghiệp phải thực hiện trước khi được phép hoạt động hợp pháp. Việc tinh gọn quy định, đơn giản hóa cấp phép theo cách tiếp cận dựa trên rủi ro, và số hóa dịch vụ công có thể giúp giảm rào cản gia nhập thị trường, đồng thời thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Quan trọng không kém là các quy định cần được thực thi một cách công bằng và nhất quán để doanh nghiệp yên tâm đầu tư.
Chiến lược thứ hai là đầu tư vào con người và công nghệ. Hiện nay, Việt Nam chỉ dành khoảng 0,5% GDP cho nghiên cứu và phát triển, thấp hơn nhiều so với mức các nền kinh tế thành công từng đầu tư trong giai đoạn chuyển đổi sang vị thế quốc gia có thu nhập cao. Con số này cần được gia tăng, chẳng hạn thông qua ưu đãi thuế hoặc các chương trình hợp tác nghiên cứu và thúc đẩy mối liên kết chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa.
Đồng thời, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào con người bằng cách nâng cao chất lượng hệ thống giáo dục và đào tạo kỹ năng. Chương trình giáo dục ở tất cả các cấp cần được cập nhật để trang bị cho người học những kỹ năng của thế kỷ 21 – từ tư duy phân tích, kỹ năng số cho đến kỹ năng mềm. Việc mở rộng đào tạo nghề và các chương trình học việc tại doanh nghiệp sẽ giúp nâng cao tay nghề cho người lao động trong các ngành đang trong quá trình chuyển đổi.
“Đổi mới liên tục – từ tiếp nhận công nghệ, đến làm chủ và sáng tạo công nghệ trong nước – sẽ là điều kiện thiết yếu để Việt Nam vượt bẫy thu nhập trung bình”, bà nói.
Thứ ba, Việt Nam cần tập trung phát triển hạ tầng thích ứng và bền vững, gắn với tăng trưởng xanh. Mô hình tăng trưởng “bằng mọi giá” đang dần chạm tới những giới hạn về môi trường và xã hội.
Trong thời gian tới, chiến lược tăng trưởng của Việt Nam cần nhấn mạnh yếu tố bền vững và khả năng thích ứng: xây dựng hạ tầng thông minh trước biến đổi khí hậu, mở rộng năng lượng tái tạo, và thúc đẩy nông nghiệp, công nghiệp xanh.
Thứ tư, đảm bảo mọi người dân Việt Nam đều được thụ hưởng thành quả từ quá trình chuyển đổi lên thu nhập cao. Mặc dù mức độ bất bình đẳng ở Việt Nam vẫn tương đối thấp so với chuẩn mực quốc tế, nhưng khoảng cách về cơ hội vẫn tồn tại. Một phân tích cho thấy, với mức bất bình đẳng hiện nay, gần 62% người dân Việt Nam vẫn có thu nhập dưới ngưỡng thu nhập cao vào năm 2045, ngay cả khi nền kinh tế cả nước đạt được ngưỡng này.
Bên cạnh giáo dục, thúc đẩy công bằng còn đồng nghĩa với việc bảo đảm mọi người lao động đều có thể tham gia và thụ hưởng thành quả của quá trình tăng trưởng. Việc mở rộng mạng lưới an sinh xã hội, cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em và người cao tuổi với chi phí phải chăng sẽ giúp thêm nhiều người Việt Nam, bao gồm cả người lao động lớn tuổi, có thể tham gia thị trường lao động và phát triển sự nghiệp.
Ưu tiên cuối cùng – và cũng là nền tảng – là tiếp tục hiện đại hóa các thể chế làm bệ đỡ cho nền kinh tế Việt Nam. Việt Nam đã khởi động một “cú hích thể chế lớn” với hàng loạt cải cách khu vực công, bao gồm việc sáp nhập một số tỉnh thành và tinh gọn bộ máy hành chính. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những cải cách thể chế từng giúp nhiều quốc gia vượt bẫy thu nhập trung bình đều tập trung vào việc xây dựng một chính phủ hiệu quả hơn, minh bạch hơn và có trách nhiệm giải trình cao hơn – đủ năng lực hỗ trợ một nền kinh tế thị trường ngày càng phức tạp.
Điều đó cũng đồng nghĩa với việc duy trì nguyên tắc thượng tôn pháp luật, để doanh nghiệp có thể hoạt động trong một môi trường công bằng, minh bạch và dự đoán được; đồng thời trao quyền cho chính quyền địa phương đi kèm với cơ chế khuyến khích và trách nhiệm giải trình rõ ràng nhằm thúc đẩy phát triển. Xây dựng một đội ngũ công chức chuyên nghiệp, có trình độ cao là một phần then chốt của hành trình này.
“Việt Nam đang ở đứng ở một thời khắc mang tính bước ngoặt trong lịch sử. Ít quốc gia nào có thể vươn lên nhanh và xa đến vậy – từ tro tàn của chiến tranh và đói nghèo để trở thành một nền kinh tế thu nhập trung bình năng động chỉ trong chưa đầy nửa thế kỷ. Câu chuyện phát triển của Việt Nam đã truyền cảm hứng cho thế giới, chứng minh sức mạnh của cải cách kiên định và sự nỗ lực phi thường của nhân dân. Giờ đây, đất nước đang hướng tới một mục tiêu còn cao hơn: trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Đây là một khát vọng táo bạo, nhưng hoàn toàn trong tầm tay của Việt Nam – nếu những thách thức hôm nay được đáp lại bằng sự quyết đoán tương xứng trong chính sách và hành động”, bà Mariam Sherman khẳng định.